Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lưu diễn
[lưu diễn]
|
to go on tour
The band will go on tour next month
To take a theatre company on a European tour
Our dance company is touring Ho Chi Minh City